-
Pentyl nitrit CAS 463-04-7
Tên sản phẩm: Pentyl nitriteSố CAS: 463-04-7Cấu trúc phân tử: C5H11NO2Khối lượng phân tử: 117,15 -
16,17α-Epoxy prognenolone 974-23-2
Tên sản phẩm: 16,17α-Epoxy prognenolone; 16,17α-epoxyPregna-5-en-3-Hydroxy-20-one
Số CAS: 974-23-2
Công thức phân tử: C21H30O3
Khối lượng phân tử: 330,47
-
17α-Hydroxyprogesterone acetate CAS 302-23-8 Hydroxyprogesterone acetate
Tên sản phẩm: Hydroxyprogesterone acetate
Số CAS: 302-23-8
Công thức phân tử: C23H32O4
Khối lượng phân tử: 372,5
Hàm lượng: ≥99,0%(HPLC)
-
17α-Hydroxyprogesterone CAS 68-96-2
Tên sản phẩm: Hydroxyprogesterone
Số CAS: 68-96-2
Công thức phân tử: 330,46
Khối lượng phân tử: C21H30O3
Hàm lượng: ≥99,0%(HPLC)
-
19-Hydroxy-androst-4-ene-3,17-dione CAS 510-64-5
Tên sản phẩm: 19-Hydroxy-androst-4-ene-3,17-dione
Số CAS: 510-64-5
Công thức phân tử: C19H26O3
Khối lượng phân tử: 302,41
Điểm nóng chảy: ≥174,0℃
Mất mát khi sấy khô: ≤0,5%
Nội dung: ≥99%
-
19-Norandrostenedione CAS 734-32-7
Tên sản phẩm: 19-Norandrostenedione
Số CAS: 734-32-7
Công thức phân tử: C18H24O2
Khối lượng phân tử: 272,38
Điểm nóng chảy: 163℃
Mất mát khi sấy khô: ≤0,5%
Nội dung: ≥99%
Độ quay quang học cụ thể: +13,5-+14,5
-
19-Norandrost-5(10) -ene-317-dione CAS 3962-66-1
Tên sản phẩm: 19-Norandrost-5(10) -ene-317-dione
Số CAS: 3962-66-1
Công thức phân tử: C18H24O2
Khối lượng phân tử: 272,38
Điểm nóng chảy: ≥132℃
Mất mát khi sấy khô: ≤0,5%
Góc quay quang học cụ thể: +270–+280°
-
Estradiene dione-3-keta CAS 5571-36-8
Tên sản phẩm: Estradiene dione-3-keta
Số CAS: 5571-36-8
Công thức phân tử: C20H26O3
Khối lượng phân tử: 314,42
Điểm nóng chảy: 152℃-154℃
Nội dung: ≥99%
-
16a,17a-Epoxyprogesterone CAS 1097-51-4
Tên sản phẩm: 16a,17a-Epoxyprogesterone
Số CAS: 1097-51-4
Công thức phân tử: C21H28O3
Khối lượng phân tử: 328,45