Bạc sunfat CAS 10294-26-5 có độ tinh khiết 99,8%
Bạc sunfat Thông tin cơ bản:
Tên sản phẩm: Bạc sunfat
CAS:10294-26-5
MF: Ag2O4S
MW: 311,8
EINECS: 233-653-7
Điểm nóng chảy :652 °C (lit.)
Điểm sôi :1085 °C
Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng
Nhạy cảm: Nhạy cảm với ánh sáng
Tính chất hóa học:
Bạc sunfat là tinh thể hoặc bột nhỏ, không màu và sáng bóng. Chứa khoảng 69% bạc và chuyển sang màu xám khi tiếp xúc với ánh sáng. Nóng chảy ở 652°C và phân hủy ở 1.085°C. Tan một phần trong nước và tan hoàn toàn trong các dung dịch chứa amoni hydroxit, axit nitric, axit sunfuric và nước nóng. Không tan trong cồn. Độ tan của bạc sunfat trong nước tinh khiết thấp, nhưng tăng lên khi độ pH của dung dịch giảm. Khi nồng độ ion H+ đủ cao, bạc sunfat có thể hòa tan đáng kể.
Ứng dụng:
Bạc sunfat được sử dụng làm chất xúc tác để oxy hóa các hydrocacbon mạch dài aliphatic trong quá trình xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Nó đóng vai trò là chất xúc tác trong xử lý nước thải và hỗ trợ sản xuất các lớp kim loại có cấu trúc nano bên dưới các lớp đơn Langmuir.
Bạc sunfat có thể được sử dụng làm thuốc thử hóa học để xác định màu nitrit, vanadat và flo. Xác định màu nitrat, photphat và flo, xác định etilen, và xác định crom và coban trong phân tích chất lượng nước.
Bạc sunfat có thể được sử dụng trong các nghiên cứu sau:
Thuốc thử iốt hóa kết hợp với iốt để tổng hợp các dẫn xuất iốt.
Tổng hợp uredin iod.
Thông số kỹ thuật:
Đóng gói và bảo quản:
Đóng gói: 100g/chai, 1kg/chai, 25kg/phuy
Bảo quản: Đậy kín hộp, cho vào hộp kín và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.