-
CAS 13566-03-5 paladi sulfat lỏng màu nâu đỏ
Bán trực tiếp tại nhà máy sản phẩm chất lượng cao 13566-03-5 palladium sulfat dạng lỏng màu nâu đỏ
-
12107-56-1 dichloro (15-cyclooctadiene) palladium (ii)
Chất xúc tác kim loại quý là kim loại quý được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng tăng tốc quá trình hóa học. Vàng, paladi, bạch kim, rhodi và bạc là một số ví dụ về kim loại quý.
-
72287-26-4 Pd(dppf)Cl2 dppf paladi dichloride
Tên sản phẩm: [1,1'-Bis(diphenylphosphino)ferrocene]dichloropalladium(II)
CAS: 72287-26-4
MF: C34H28Cl2FeP2Pd10*
MW: 731,7
EINECS: 460-040-3
-
cas 13782-33-7 trans diamine dichloropalladium
Chất xúc tác kim loại quý là kim loại quý được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng tăng tốc quá trình hóa học. Vàng, paladi, bạch kim, rhodi và bạc là một số ví dụ về kim loại quý.
-
CAS 1314-08-5 hàm lượng kim loại 86,2% paladi oxit PdO
Chất xúc tác kim loại quý là kim loại quý được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng tăng tốc quá trình hóa học. Vàng, paladi, bạch kim, rhodi và bạc là một số ví dụ về kim loại quý.
-
DMP Dimethyl Phthalate dạng lỏng CAS 131-11-3
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C10H10O4
Khối lượng phân tử: 194,19
Số CAS: 131-11-3
-
Trioctyl Citrate CAS 78-42-2
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C24H51O4P
Khối lượng phân tử: 434,64
Số CAS: 78-42-2
-
CAS 84-69-5 Diisobutyl phthalate DIBP chất hóa dẻo
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C16H22O4
Khối lượng phân tử: 278,35
Số CAS: 84-69-5
-
Chất làm dẻo DOP Di-iso-octyl Phthalate CAS 117-81-7
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C16H22O4
Khối lượng phân tử: 278,35
Số CAS: 84-74-2