Lithium hydride CAS 7580-67-8 Độ tinh khiết 99% làm chất khử
Mô tả sản phẩm
Lithium hydride là chất rắn hoặc bột màu trắng đục đến xám, trong mờ, không mùi, sẫm màu nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng. Khối lượng phân tử = 7,95; Tỷ trọng riêng (H2O:1) = 0,78; Điểm sôi = 850℃ (phân hủy dưới áp suất hơi bão hòa); Điểm đóng băng/nóng chảy = 689℃; Nhiệt độ tự bốc cháy = 200℃. Nhận dạng mối nguy hiểm (dựa trên Hệ thống xếp hạng NFPA-704 M): Sức khỏe 3, Khả năng cháy 4, Phản ứng 2. Là chất rắn dễ cháy, có thể tạo thành các đám mây bụi trong không khí, có thể phát nổ khi tiếp xúc với ngọn lửa, nhiệt hoặc chất oxy hóa.
Thuộc tính sản phẩm
Lithium hydride (LiH) là một hợp chất muối tinh thể (hình lập phương tâm diện) có màu trắng ở dạng tinh khiết. Là một vật liệu kỹ thuật, LiH có những đặc tính hữu ích trong nhiều công nghệ. Ví dụ, hàm lượng hydro cao và trọng lượng nhẹ của LiH giúp nó hữu ích trong việc chế tạo lá chắn neutron và bộ điều tiết trong các nhà máy điện hạt nhân. Ngoài ra, nhiệt độ nóng chảy cao kết hợp với trọng lượng nhẹ khiến LiH thích hợp làm vật liệu lưu trữ nhiệt cho các nhà máy điện mặt trời trên vệ tinh và có thể được sử dụng làm bộ tản nhiệt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thông thường, các quy trình sản xuất LiH bao gồm việc xử lý LiH ở nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy của nó (688 DC). Thép không gỉ loại 304L được sử dụng cho nhiều bộ phận quy trình xử lý LiH nóng chảy.

Liti hydrua là một hydrua ion điển hình với các cation và anion hydrua của liti. Quá trình điện phân vật liệu nóng chảy tạo ra kim loại liti ở catốt và hydro ở anot. Phản ứng liti hydrua với nước, dẫn đến giải phóng khí hydro, cũng cho thấy hydro mang điện tích âm.
Lithi hydrua là chất rắn hoặc bột màu trắng đục đến xám, trong mờ, không mùi, sẫm màu nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng. Lithi hydrua tinh khiết tạo thành tinh thể hình khối không màu. Sản phẩm thương mại có chứa một lượng nhỏ tạp chất, ví dụ như kim loại liti chưa phản ứng, do đó có màu xám nhạt hoặc xanh lam. Lithi hydrua rất bền nhiệt, là hiđrua ion duy nhất nóng chảy mà không bị phân hủy ở áp suất khí quyển (nhiệt độ điểm sôi 688 ℃). Không giống như các hiđrua kim loại kiềm khác, lithi hydrua ít tan trong dung môi hữu cơ phân cực trơ như ete. Nó tạo thành hỗn hợp eutectic với một lượng lớn muối. Lithi hydrua bền trong không khí khô nhưng bốc cháy ở nhiệt độ cao. Trong không khí ẩm, nó bị thủy phân tỏa nhiệt; vật liệu được chia nhỏ có thể tự bốc cháy. Ở nhiệt độ cao, nó phản ứng với oxy để tạo thành liti oxit, với nitơ để tạo thành liti nitrua và hydro, và với cacbon dioxit để tạo thành liti format.
Ứng dụng
Lithium hydride được sử dụng trong sản xuất lithium nhôm hydride và silane, như một chất khử mạnh, một chất ngưng tụ trong tổng hợp hữu cơ, một nguồn hydro di động và một vật liệu che chắn hạt nhân nhẹ. Hiện nay, nó đang được sử dụng để lưu trữ năng lượng nhiệt cho các hệ thống năng lượng vũ trụ.
Liti hydride là tinh thể màu trắng hơi xanh, dễ cháy trong môi trường ẩm. Nó được sử dụng làm nguồn khí hydro được giải phóng khi LiH bị ướt. LiH là chất hút ẩm và chất khử tuyệt vời, đồng thời là lá chắn bảo vệ khỏi bức xạ do các phản ứng hạt nhân tạo ra.
Đóng gói & Lưu trữ
Đóng gói: 100g/lon; 500g/lon; 1kg/lon; 20kg/phuy sắt
Bảo quản: Có thể bảo quản trong hộp kim loại có nắp đậy bên ngoài để bảo vệ, hoặc trong thùng phuy kim loại để tránh hư hỏng cơ học. Bảo quản nơi riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Tòa nhà phải thông gió tốt và kết cấu không bị tích tụ khí.
Thông tin an toàn giao thông
Số Liên Hợp Quốc: 1414
Cấp độ nguy hiểm: 4.3
Nhóm đóng gói: I
MÃ SỐ HS: 28500090
Đặc điểm kỹ thuật
Tên | Liti hiđrua | ||
CAS | 7580-67-8 | ||
Mặt hàng | Tiêu chuẩn | Kết quả | |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng ngà | Phù hợp | |
Xét nghiệm, % | ≥99 | 99,1 | |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Sản phẩm được đề xuất
Lithium nhôm hydride CAS 16853-85-3
Liti Hydroxit Monohydrat
Liti Hydroxit KHAN
Lithium fluoride