ngọn cờ

Bột natri carboxymethylcellulose cmc cấp thực phẩm có độ nhớt cao

Bột natri carboxymethylcellulose cmc cấp thực phẩm có độ nhớt cao

Mô tả ngắn gọn:

Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC) cho ngành công nghiệp thực phẩm
Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC thực phẩm) có thể được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa, tá dược, chất nở, chất ổn định, v.v., có thể thay thế vai trò của gelatin, agar, natri alginate. Với chức năng tăng độ dai, ổn định, tăng cường độ đặc, giữ nước, nhũ hóa, cải thiện cảm giác ngon miệng, CMC loại này có thể giảm chi phí, cải thiện hương vị và khả năng bảo quản thực phẩm, kéo dài thời gian bảo hành. Vì vậy, loại CMC này là một trong những phụ gia không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu về bột CMC

Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC) cho ngành công nghiệp thực phẩm
Natri Carboxymethyl Cellulose (CMC thực phẩm) có thể được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa, tá dược, chất nở, chất ổn định, v.v., có thể thay thế vai trò của gelatin, agar, natri alginate. Với chức năng tăng độ dai, ổn định, tăng cường độ đặc, giữ nước, nhũ hóa, cải thiện cảm giác ngon miệng, CMC loại này có thể giảm chi phí, cải thiện hương vị và khả năng bảo quản thực phẩm, kéo dài thời gian bảo hành. Vì vậy, loại CMC này là một trong những phụ gia không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm.

 

 

. Của cải
A. Làm đặc: CMC có thể tạo ra độ nhớt cao ở nồng độ thấp. Nó cũng hoạt động như một chất bôi trơn.
B. Giữ nước: CMC là chất kết dính nước, giúp tăng thời hạn sử dụng của thực phẩm.
C. Chất hỗ trợ tạo huyền phù: CMC hoạt động như chất nhũ hóa và chất ổn định huyền phù, đặc biệt trong kem phủ để kiểm soát kích thước tinh thể đá.
D. Tạo màng: CMC có thể tạo ra một lớp màng trên bề mặt thực phẩm chiên, ví dụ như mì ăn liền, và ngăn ngừa sự hấp thụ dầu thực vật dư thừa.
E. Tính ổn định hóa học: CMC có khả năng chống chịu nhiệt, ánh sáng, nấm mốc và các hóa chất thông thường.
F. Trơ về mặt sinh lý: CMC là một chất phụ gia thực phẩm không có giá trị calo và không thể chuyển hóa được.
Đặc trưng
A. Khối lượng phân tử phân bố mịn.
B. Khả năng kháng axit cao.
C. Khả năng chống chịu muối cao.
D. Độ trong suốt cao, ít sợi tự do.
E. Ít gel.
Bưu kiện
Đóng gói: Túi giấy kraft 25kg hoặc bao bì khác theo yêu cầu của khách hàng.
Kho
A.Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ.
B. Sản phẩm dùng cho dược phẩm và thực phẩm không được để chung với các chất độc hại, chất có hại hoặc chất có mùi lạ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
C. Kể từ ngày sản xuất, thời hạn bảo quản không quá 4 năm đối với sản phẩm công nghiệp và 2 năm đối với sản phẩm dược phẩm, thực phẩm.
D. Sản phẩm phải được bảo quản tránh nước và bao bì bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Chúng tôi có thể sản xuất Natri Carboxymethyl Cellulose cấp thực phẩm với độ tinh khiết cao, độ nhớt rất cao theo yêu cầu của khách hàng

Đặc điểm kỹ thuật

FH6 & FVH6 (CMC cấp thực phẩm thông thường)

Vẻ bề ngoài Bột màu trắng hoặc vàng
DS 0,65~0,85
Độ nhớt (mPa.s) 1%Brookfield 10-500 500-700 700-1000 1000-1500 1500-2000 2000-2500 2500-3000 3000-3500 3500-4000 4000-5000 5000-6000 6000-7000 7000-8000 8000-9000
Clorua (CL),% ≤1,80
Độ pH (25°C) 6.0~8.5
Độ ẩm (%) ≤10.0
Độ tinh khiết (%) ≥99,5
Kim loại nặng (Pb) (%) ≤0,002
BẰNG(%) ≤0,0002
Sắt(%) ≤0,03

FH9 & FVH9 (CMC cấp thực phẩm chịu axit)

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thông số kỹ thuật chi tiết


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi