Chất hóa dẻo MEF Monoethyl Fumarate CAS 2459-05-4
Monoetyl fumarat (MEF)
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C6H8O4
Khối lượng phân tử: 144,12
Số CAS: 2459-05-4
Tính chất và công dụng
Được sử dụng làm chất khử trùng và thuốc trung gian.
Tiêu chuẩn chất lượng
Đặc điểm kỹ thuật | Lớp Một |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể rắn màu trắng hoặc hồng |
Điểm nóng chảy,℃ ≥ | 68 |
Giá trị axit, mgKOH/g | 380~402 |
Nội dung,% ≥ | 96 |
Đóng gói và lưu trữ, an toàn
Đóng gói trong thùng xốp chống ẩm 25kg, lót màng nhựa polyethylene bên trong.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va chạm, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Gặp lửa nóng và trong hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa, gây nguy cơ cháy.
Nếu dính vào da, hãy cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất, rửa sạch bằng nhiều nước và xà phòng. Nếu dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước, mở to mắt trong mười lăm phút. Sau đó, đến cơ sở y tế gần nhất.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận COA và MSDS. Xin cảm ơn.