Chất hóa dẻo DMM Dimethyl Maleate CAS 624-48-6
Dimethyl Maleat (DMM)
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C6H8O4
Khối lượng phân tử: 144,12
Số CAS: 624-48-6
Tính chất và công dụng
Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt, áp suất 115℃(3mmHg), chiết suất 1,4283(20℃).
Được sử dụng như chất hóa dẻo nội thất, có thể đồng trùng hợp với các monome như vinyl clorua, vinyl axetat, styren, v.v.
Ngoài ra còn được dùng làm chất trung gian hữu cơ để tổng hợp nhiều sản phẩm như sản phẩm chống tia cực tím, v.v.
Tiêu chuẩn chất lượng
Đặc điểm kỹ thuật | Lớp Một | Điểm đủ điều kiện |
Độ màu (Pt-Co), mã số ≤ | 20 | 40 |
Giá trị axit, mgKOH/g ≤ | 0,10 | 0,15 |
Mật độ (20℃), g/cm3 | 1,152±0,003 | |
Hàm lượng este,% ≥ | 99,0 | 99,0 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,10 | 0,15 |
Đóng gói và lưu trữ, an toàn
Đóng gói trong thùng sắt mạ kẽm 200 lít, trọng lượng tịnh 220 kg/thùng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va chạm, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Tiếp xúc với lửa nóng hoặc chất oxy hóa sẽ gây ra nguy cơ cháy. Nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, áp suất bên trong bình sẽ tăng lên, gây ra nguy cơ nổ.
Nếu dính vào da, hãy cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất, rửa sạch bằng nhiều nước và xà phòng. Nếu dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước, mở to mắt trong mười lăm phút. Sau đó, đến cơ sở y tế gần nhất.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận COA và MSDS. Xin cảm ơn.