Nhà máy cung cấp giá tốt nhất DIBP chất hóa dẻo Diisobutyl phthalate CAS 84-69-5
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C16H22O4
Khối lượng phân tử: 278,35
Số CAS: 84-69-5
Tính chất và công dụng
Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt, bp327℃, độ nhớt 30 cp(20℃), chiết suất 1.490(20℃).
Hiệu ứng dẻo hóa tương tự như DBP, nhưng có độ bay hơi và khả năng chiết xuất nước cao hơn một chút so với DBP, cũng được sử dụng thay thế DBP, được sử dụng rộng rãi trong nhựa xenlulo, nhựa etylen và trong ngành công nghiệp cao su.
Chất này có độc với cây trồng nông nghiệp nên không được phép sử dụng trong sản xuất màng PVC phục vụ mục đích nông nghiệp.

Di-isobutyl Phthalate (DIBP)
Tiêu chuẩn chất lượng
Đặc điểm kỹ thuật | Lớp Một | Điểm đủ điều kiện |
Độ màu (Pt-Co), mã số ≤ | 30 | 100 |
Độ axit (tính theo axit phthalic),%≤ | 0,015 | 0,030 |
Mật độ, g/cm3 | 1,040±0,005 | |
Hàm lượng este,% ≥ | 99,0 | 99,0 |
Điểm chớp cháy,℃ ≥ | 155 | 150 |
Giảm cân sau khi đun nóng,% ≤ | 0,7 | 1.0 |
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói trong thùng sắt, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va chạm, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Gặp lửa nóng và trong hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa, gây nguy cơ cháy.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận COA và MSDS. Xin cảm ơn.