ngọn cờ

Giá xuất xưởng Cao su chống oxy hóa DTPD CAS 68953-84-4

Giá xuất xưởng Cao su chống oxy hóa DTPD CAS 68953-84-4

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm: Chất chống oxy hóa DTPD (3100)

CAS: 68953-84-4

Ngoại hình: hạt màu xám nâu

Độ mịn%: ≥100

Điểm nóng chảy (DSC)℃: 93-101

(B3)N,N'-Diphenyl-para-phenylenediamine %:16-24

(B4)N,N'-Di-O-Tolyl-para-phenylenediamine %:15-23

(B5)N-Phenyl-N'-O-Tolyl-paraphenylenediamine %:40-48

Tổng hàm lượng B3+B4+B5%:≥80

Diphenylamine%:≤6

Sắt ppm:≤750


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm: Chất chống oxy hóa DTPD (3100)

CAS: 68953-84-4

Ngoại hình: hạt màu xám nâu

Độ mịn%: ≥100

Điểm nóng chảy (DSC)℃: 93-101

(B3)N,N'-Diphenyl-para-phenylenediamine %:16-24

(B4)N,N'-Di-O-Tolyl-para-phenylenediamine %:15-23

(B5)N-Phenyl-N'-O-Tolyl-paraphenylenediamine %:40-48

Tổng hàm lượng B3+B4+B5%:≥80

Diphenylamine%:≤6

Sắt ppm:≤750

Ứng dụng của chất chống oxy hóa DTPD 3100 CAS 68953-84-4

Chất chống oxy hóa DTPD (3100), được phân loại vào nhóm chất chống oxy hóa p-phenylene, là chất chống ozone tuyệt vời cho cao su neoprene. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lốp xe và các sản phẩm cao su.

1. DTPD có khả năng chống ozon. Khả năng chống nứt uốn và bảo vệ tầng ozon của nó tương tự như chất chống oxy hóa 4010 NA và 4020.

2. DTPD, đặc biệt khi được pha trộn với 4020 hoặc 4010 NA, có thể kéo dài tuổi thọ lốp xe một cách hiệu quả. Chất chống oxy hóa 4020 và 4010 NA mang lại hiệu quả bảo vệ ngắn hạn, trong khi DTPD mang lại hiệu quả bảo vệ dài hạn.

3. DTPD không ảnh hưởng đến quá trình lưu hóa. Nó được áp dụng cho lốp xe tải, lốp địa hình, lốp chéo và lốp bố xuyên tâm được sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.

4. DTPD cũng có thể khắc phục tình trạng lốp xe chuyển sang màu đỏ do chất chống oxy hóa 4010 NA hoặc 4020.

Chất chống oxy hóa DTPD 3100 CAS 68953-84-4 Đóng gói và bảo quản

25kg mỗi bao, đóng gói trong túi giấy tổng hợp có lót màng, ngăn nhiệt độ cao, nắng gắt và mưa ướt trong quá trình vận chuyển.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Mục lục
Điểm nóng chảy ℃ 92~98
Độ ẩm, 70℃% ≤ 0,3
Tro, 750℃ % ≤ 0,3
Diphenylamine, % ≤ 5
N,N'-Di-Phenyl-para-Phenylenediamin ,(R1)% 20±4
N-Pheny1-N'-O-Toly1-paraphenylenediamine,(R2)% 49±4
N,N'-Di-O-Tolyl-para-Phenylenediamin ,(R3)% 26±4
Tổng R1+R2+R3,% ≥ 90

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi